CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.60GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | LGA1700)

CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.60GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | LGA1700)

Bình luận: 1

Mô tả sản phẩm

Thế hệ: Intel i5 Gen 12 Alder Lake
Socket: LGA1700
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: Base 3.0GHz Boost 4.60GHz


Giá khuyến mãi : 6.070.000

Tiết kiệm 2.129.000

Bảo hành 36 tháng

Quà Tặng Đi Kèm:

CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.60GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | LGA1700)


Giá khuyến mãi : 6.070.000

Tiết kiệm 2.129.000

Bảo hành 36 tháng

Gọi đặt hàng: 091.113.4444 - 0947.987.333 

Ưu Đãi Thêm:

Miễn phí lắp đặt, cài đặt tại nội thành Hà Nội

Lỗi là Đổi mới trong vòng 1 Tháng tại nhà ( Hà Nội )

Tặng Voucher 100.000đ khi mua 2 sản phẩm trên 10 Triệu liên tiếp

Thông tin bổ sung

Sản phẩm còn hàng tại

Showroom Miền Nam:

Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.

Yên Tâm Mua Sắm Tại MyPC

Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp

Thanh toán thuận tiện nhanh chóng

Sản phẩm 100% chính hãng

Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng

Giá cạnh tranh nhất thị trường

Hỗ trợ vệ sinh, cài đặt suốt đờig

Tư vấn và hỗ trợ

Hotline Hà Nội: 091.113.4444

Hotline Hồ Chí Minh: 0947.987.333

Hotline Bảo Hành: 0963.699.493

Loại sản phẩm CPU – Bộ vi xử lý
Hãng sản xuất Intel
Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm,12th Generation Intel Core™ i5 Processors
Tên mã,Alder Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng,Desktop
Số hiệu Bộ xử lý,i5-12500
Tình trạng,Launched
Ngày phát hành,Q1’22
Thuật in thạch bản,Intel 7
Điều kiện sử dụng,PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU Số lõi,6
# of Performance-cores,6
# of Efficient-cores,0
Số luồng,12
Tần số turbo tối đa,4.60 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency,4.60 GHz
Performance-core Base Frequency,3.00 GHz
Bộ nhớ đệm,18 MB Intel Smart Cache
Total L2 Cache,7.5 MB
Processor Base Power,65 W
Maximum Turbo Power,117 W
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ),128 GB
Các loại bộ nhớ,Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa,2
Băng thông bộ nhớ tối đa,76.8 GB/s
Đồ họa Đồ họa bộ xử lý,Intel UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa,300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa,1.45 GHz
Đầu ra đồ họa,eDP 1.4b |  DP 1.4a |  HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi,32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡,4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡,7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡,5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX*,12
Hỗ Trợ OpenGL*,4.5
Multi-Format Codec Engines,2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel
Công nghệ video HD rõ nét Intel
Số màn hình được hỗ trợ,4
ID Thiết Bị,0x4690
OpenCL* Support,2.1
Các tùy chọn mở rộng Direct Media Interface (DMI) Revision,4.0
Max # of DMI Lanes,8
Khả năng mở rộng,1S Only
Phiên bản PCI Express,5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express,Up to 1×16+4 |  2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa,20
Thông số gói Hỗ trợ socket,FCLGA1700 |  FCBGA1700
Cấu hình CPU tối đa,1
Thông số giải pháp Nhiệt,PCG 2020C
TJUNCTION,100°C
Kích thước gói,45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến Intel Gaussian & Neural Accelerator,3.0
Intel Thread Director,Không
Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane™
Công Nghệ Intel Speed Shift
Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0,Không
Công nghệ Intel Turbo Boost,2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel VT-x với bảng trang mở rộng
Intel 64
Bộ hướng dẫn,64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn,Intel SSE4.1 |  Intel SSE4.2 |  Intel AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel Boot Guard
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE)
Intel Control-Flow Enforcement Technology

Thông Tin Sản Phẩm CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)

CPU Intel Core i5-12500 mang tới hiệu năng vượt trội, hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm mượt mà trong các tác vụ học tập, công việc, sáng tạo đồ họa hat chơi những tựa game nặng có cấu hình cao. Có thể nói, CPU Intel Core i5-12500 chính là một linh kiện góp phần nâng cấp dàn PC cho bạn học tâp, làm việc và giải trí tuyệt vờ

Hiệu Năng Đột Phá

Được xây dựng dựa trên kiến trúc Intel 7 hoàn toàn mới, Core i5-12500 đã có một bước nhảy vọt về hiệu năng khi có mức IPC (chu kỳ trên mỗi xung nhịp) tăng đến đến 2 con số, cung cấp hiệu năng mạnh mẽ cho các ứng dụng và trò chơi đòi hỏi khắt khe.

Đồ Họa Tích Hợp Mạnh Mẽ

Intel Core i5-12500 có nhân đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 770, được xây dựng dựa trên kiến trức Intel Iris Xe hoàn toàn mới mang đến đồ họa tích hợp có sức mạnh gaming tương đương với dòng card rời GT 740 của Nvidia để hỗ trợ trải nghiệm chơi game phong phú hơn, nâng cao hiệu suất 3D và xử lý hình ảnh nhanh hơn cho người thiết kế và sáng tạo.

Quạt Tản Nhiệt Đi Kèm Được Nâng Cấp

DÒNG CPU

SOCKET

Số NHÂN - SỐ LUỒNG

SỐ NHÂN CPU

HÃNG SẢN XUẤT

THẾ HỆ CPU

KHOẢNG GIÁ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.60GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | LGA1700)”

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại sản phẩm CPU – Bộ vi xử lý
Hãng sản xuất Intel
Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm,12th Generation Intel Core™ i5 Processors
Tên mã,Alder Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng,Desktop
Số hiệu Bộ xử lý,i5-12500
Tình trạng,Launched
Ngày phát hành,Q1’22
Thuật in thạch bản,Intel 7
Điều kiện sử dụng,PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU Số lõi,6
# of Performance-cores,6
# of Efficient-cores,0
Số luồng,12
Tần số turbo tối đa,4.60 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency,4.60 GHz
Performance-core Base Frequency,3.00 GHz
Bộ nhớ đệm,18 MB Intel Smart Cache
Total L2 Cache,7.5 MB
Processor Base Power,65 W
Maximum Turbo Power,117 W
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ),128 GB
Các loại bộ nhớ,Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa,2
Băng thông bộ nhớ tối đa,76.8 GB/s
Đồ họa Đồ họa bộ xử lý,Intel UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa,300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa,1.45 GHz
Đầu ra đồ họa,eDP 1.4b |  DP 1.4a |  HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi,32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡,4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡,7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡,5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX*,12
Hỗ Trợ OpenGL*,4.5
Multi-Format Codec Engines,2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel
Công nghệ video HD rõ nét Intel
Số màn hình được hỗ trợ,4
ID Thiết Bị,0x4690
OpenCL* Support,2.1
Các tùy chọn mở rộng Direct Media Interface (DMI) Revision,4.0
Max # of DMI Lanes,8
Khả năng mở rộng,1S Only
Phiên bản PCI Express,5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express,Up to 1×16+4 |  2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa,20
Thông số gói Hỗ trợ socket,FCLGA1700 |  FCBGA1700
Cấu hình CPU tối đa,1
Thông số giải pháp Nhiệt,PCG 2020C
TJUNCTION,100°C
Kích thước gói,45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến Intel Gaussian & Neural Accelerator,3.0
Intel Thread Director,Không
Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane™
Công Nghệ Intel Speed Shift
Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0,Không
Công nghệ Intel Turbo Boost,2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel VT-x với bảng trang mở rộng
Intel 64
Bộ hướng dẫn,64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn,Intel SSE4.1 |  Intel SSE4.2 |  Intel AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel Boot Guard
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE)
Intel Control-Flow Enforcement Technology

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại sản phẩm CPU – Bộ vi xử lý
Hãng sản xuất Intel
Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm,12th Generation Intel Core™ i5 Processors
Tên mã,Alder Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng,Desktop
Số hiệu Bộ xử lý,i5-12500
Tình trạng,Launched
Ngày phát hành,Q1’22
Thuật in thạch bản,Intel 7
Điều kiện sử dụng,PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU Số lõi,6
# of Performance-cores,6
# of Efficient-cores,0
Số luồng,12
Tần số turbo tối đa,4.60 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency,4.60 GHz
Performance-core Base Frequency,3.00 GHz
Bộ nhớ đệm,18 MB Intel Smart Cache
Total L2 Cache,7.5 MB
Processor Base Power,65 W
Maximum Turbo Power,117 W
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ),128 GB
Các loại bộ nhớ,Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa,2
Băng thông bộ nhớ tối đa,76.8 GB/s
Đồ họa Đồ họa bộ xử lý,Intel UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa,300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa,1.45 GHz
Đầu ra đồ họa,eDP 1.4b |  DP 1.4a |  HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi,32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡,4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡,7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡,5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX*,12
Hỗ Trợ OpenGL*,4.5
Multi-Format Codec Engines,2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel
Công nghệ video HD rõ nét Intel
Số màn hình được hỗ trợ,4
ID Thiết Bị,0x4690
OpenCL* Support,2.1
Các tùy chọn mở rộng Direct Media Interface (DMI) Revision,4.0
Max # of DMI Lanes,8
Khả năng mở rộng,1S Only
Phiên bản PCI Express,5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express,Up to 1×16+4 |  2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa,20
Thông số gói Hỗ trợ socket,FCLGA1700 |  FCBGA1700
Cấu hình CPU tối đa,1
Thông số giải pháp Nhiệt,PCG 2020C
TJUNCTION,100°C
Kích thước gói,45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến Intel Gaussian & Neural Accelerator,3.0
Intel Thread Director,Không
Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane™
Công Nghệ Intel Speed Shift
Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0,Không
Công nghệ Intel Turbo Boost,2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel VT-x với bảng trang mở rộng
Intel 64
Bộ hướng dẫn,64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn,Intel SSE4.1 |  Intel SSE4.2 |  Intel AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel Boot Guard
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE)
Intel Control-Flow Enforcement Technology

MÔ TẢ

Mô tả

Thông Tin Sản Phẩm CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)

CPU Intel Core i5-12500 mang tới hiệu năng vượt trội, hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm mượt mà trong các tác vụ học tập, công việc, sáng tạo đồ họa hat chơi những tựa game nặng có cấu hình cao. Có thể nói, CPU Intel Core i5-12500 chính là một linh kiện góp phần nâng cấp dàn PC cho bạn học tâp, làm việc và giải trí tuyệt vờ

Hiệu Năng Đột Phá

Được xây dựng dựa trên kiến trúc Intel 7 hoàn toàn mới, Core i5-12500 đã có một bước nhảy vọt về hiệu năng khi có mức IPC (chu kỳ trên mỗi xung nhịp) tăng đến đến 2 con số, cung cấp hiệu năng mạnh mẽ cho các ứng dụng và trò chơi đòi hỏi khắt khe.

Đồ Họa Tích Hợp Mạnh Mẽ

Intel Core i5-12500 có nhân đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 770, được xây dựng dựa trên kiến trức Intel Iris Xe hoàn toàn mới mang đến đồ họa tích hợp có sức mạnh gaming tương đương với dòng card rời GT 740 của Nvidia để hỗ trợ trải nghiệm chơi game phong phú hơn, nâng cao hiệu suất 3D và xử lý hình ảnh nhanh hơn cho người thiết kế và sáng tạo.

Quạt Tản Nhiệt Đi Kèm Được Nâng Cấp

Thông tin bổ sung
DÒNG CPU

SOCKET

Số NHÂN - SỐ LUỒNG

SỐ NHÂN CPU

HÃNG SẢN XUẤT

THẾ HỆ CPU

KHOẢNG GIÁ

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.60GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | LGA1700)”

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại sản phẩm CPU – Bộ vi xử lý
Hãng sản xuất Intel
Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm,12th Generation Intel Core™ i5 Processors
Tên mã,Alder Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng,Desktop
Số hiệu Bộ xử lý,i5-12500
Tình trạng,Launched
Ngày phát hành,Q1’22
Thuật in thạch bản,Intel 7
Điều kiện sử dụng,PC/Client/Tablet
Thông tin kỹ thuật CPU Số lõi,6
# of Performance-cores,6
# of Efficient-cores,0
Số luồng,12
Tần số turbo tối đa,4.60 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency,4.60 GHz
Performance-core Base Frequency,3.00 GHz
Bộ nhớ đệm,18 MB Intel Smart Cache
Total L2 Cache,7.5 MB
Processor Base Power,65 W
Maximum Turbo Power,117 W
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ),128 GB
Các loại bộ nhớ,Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa,2
Băng thông bộ nhớ tối đa,76.8 GB/s
Đồ họa Đồ họa bộ xử lý,Intel UHD Graphics 770
Tần số cơ sở đồ họa,300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa,1.45 GHz
Đầu ra đồ họa,eDP 1.4b |  DP 1.4a |  HDMI 2.1
Đơn Vị Thực Thi,32
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡,4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡,7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡,5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX*,12
Hỗ Trợ OpenGL*,4.5
Multi-Format Codec Engines,2
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel
Công nghệ video HD rõ nét Intel
Số màn hình được hỗ trợ,4
ID Thiết Bị,0x4690
OpenCL* Support,2.1
Các tùy chọn mở rộng Direct Media Interface (DMI) Revision,4.0
Max # of DMI Lanes,8
Khả năng mở rộng,1S Only
Phiên bản PCI Express,5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express,Up to 1×16+4 |  2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa,20
Thông số gói Hỗ trợ socket,FCLGA1700 |  FCBGA1700
Cấu hình CPU tối đa,1
Thông số giải pháp Nhiệt,PCG 2020C
TJUNCTION,100°C
Kích thước gói,45.0 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến Intel Gaussian & Neural Accelerator,3.0
Intel Thread Director,Không
Tăng cường học sâu Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane™
Công Nghệ Intel Speed Shift
Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0,Không
Công nghệ Intel Turbo Boost,2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel VT-x với bảng trang mở rộng
Intel 64
Bộ hướng dẫn,64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn,Intel SSE4.1 |  Intel SSE4.2 |  Intel AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel Volume Management Device (VMD)
Bảo mật & độ tin cậy Intel AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel Boot Guard
Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE)
Intel Control-Flow Enforcement Technology

6070000

CPU Intel Core i5-12500 (Up To 4.60GHz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | LGA1700)

Trong kho

Chat Facebook
(8h00 - 21h00)

TRUNG TÂM TUYỂN SINH
Chat Zalo
(8h00 - 21h00)

TRUNG TÂM TUYỂN SINH
0947.987.333
(8h00 - 21h00)