Main B250 Hỗ Trợ CPU Nào?

Thông số kỹ thuật chipset Intel B250

Loại ổ cắm CPU:Ổ cắm 1151/LGA1440
Đặc trưngBIOSPCB
Intel Celeron Lõi kép
G3900, 2,8 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3900T, 2,6 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3900TE, 2,3 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3920, 2,9 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3930, 2,9 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
G3930T, 2,7 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
G3950, 3 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
Intel Core i3
i3-6100, 3,7 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6100T, 3,2 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6100TE, 2,7 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6300, 3,8 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6300T, 3,3 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6320, 3,9 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-7100, 3.9GHz, L3 3MB
i3-7100, 3,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7100E, 2,9 GHz, L3 3 MB
i3-7100E, 2,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7100E, 2,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630, Turbo 2,9 GHz
i3-7100T, 3.4GHz, L3 3MB
i3-7100T, 3,4 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7101E, 3.9GHz, L3 3MB
i3-7101E, 3,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7101TE, 3.4GHz, L3 3MB
i3-7101TE, 3,4 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7102E, 2.1GHz, L3 3MB
i3-7102E, 2,1 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7102E, 2,1 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630, Turbo 2,1 GHz
i3-7300, 4GHz, L3 4MB
i3-7300, 4 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7300T, 3.5GHz, L3 4MB
i3-7300T, 3,5 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7320, 4.1GHz, L3 4MB
i3-7320, 4,1 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7350K, 4.2GHz, L3 4MB
i3-7350K, 4,2 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
Intel Core i5
i5-6400, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6400, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,3 GHz
i5-6400T, 2,2 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6400T, 2,2 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 2,8 GHz
i5-6402P, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU HD 510, Lõi tứ
i5-6402P, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU HD 510, Lõi tứ, Turbo 3,4 GHz
i5-6500, 3,2 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6500, 3,2 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,6 GHz
i5-6500T, 2,5 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6500T, 2,5 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,1 GHz
i5-6500TE, 2,3 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6500TE, 2,3 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,3 GHz
i5-6585R, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel Iris Pro 580, Lõi tứ, Turbo 3,6 GHz
i5-6600, 3,3 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6600, 3,3 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,9 GHz
i5-6600K, 3,5 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6600K, 3,5 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,9 GHz
i5-6600T, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6600T, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,5 GHz
i5-6685R, 3,2 GHz, L3 6 MB, GPU Intel Iris Pro 580, Lõi tứ, Turbo 3,8 GHz
i5-7400, 3 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7400, 3 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,5 GHz
i5-7400, L3 6MB, Turbo 3,5GHz
i5-7400T, 2,4 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7400T, 2,4 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3 GHz
i5-7400T, L3 6MB, Turbo 3GHz
i5-7500, 3,4 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7500, 3,4 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,8 GHz
i5-7500, L3 6MB, Turbo 3,8GHz
i5-7500T, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7500T, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,3 GHz
i5-7500T, L3 6 MB, Tăng tốc 3,3 GHz
i5-7600, 3,5 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7600, 3,5 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 4,1 GHz
i5-7600, L3 6MB, Turbo 4.1GHz
i5-7600K, 3,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7600K, 3,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 4,2 GHz
i5-7600K, L3 6MB, Turbo 4.2GHz
i5-7600T, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7600T, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,7 GHz
i5-7600T, L3 6MB, Turbo 3,7GHz
Intel Core i7
i7-6700, 3,4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i7-6700, 3,4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 4 GHz
i7-6700K, 4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i7-6700K, 4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 4,2 GHz
i7-6700T, 2,8 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i7-6700T, 2,8 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,6 GHz
i7-6700TE, 2,4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i7-6700TE, 2,4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,4 GHz
i7-6785R, 3,3 GHz, L3 8 MB, GPU Intel Iris Pro 580, Lõi tứ, Turbo 3,9 GHz
i7-7700, 3,6 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i7-7700, 3,6 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 4,2 GHz
i7-7700, L3 8MB, Turbo 4.2GHz
i7-7700K, 4,2 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i7-7700K, 4,2 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 4,5 GHz
i7-7700K, L3 8MB, Turbo 4,5GHz
i7-7700T, 2,9 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i7-7700T, 2,9 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,8 GHz
i7-7700T, L3 8MB, Turbo 3,8GHz
Intel Mobile Celeron Lõi kép
G3900E, 2,4 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3902E, 1,6 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
Intel Pentium lõi kép
G4500, 3,5 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU HD 530
G4500T, 3 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU HD 530
G4520, 3,6 GHz, L3 3 MB, GPU lõi kép, HD 530
G4560, 3,5 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
G4560T, 2,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
G4600, 3,6 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
G4600T, 3 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
G4620, 3,7 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
Để xác định số bộ phận cho chipset Intel B250, chúng tôi sử dụng phương pháp phỏng đoán tốt nhất dựa trên kiểu, tần suất và tính năng của CPU

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.