Main B250 Hỗ Trợ CPU Nào – Danh sách 50+ CPU được main B250 hỗ trợ

5/5 - (100 votes)

Main B250 Hỗ Trợ CPU Nào – Với những tính năng đem lại, B250 được ứng dụng chủ yếu thiết kế vi xử lý Intel thế hệ thứ 7 (Kaby Lake) và thế hệ thứ 6 (Skylake) trên socket LGA 1151. Dòng main chuyên hỗ trợ các tính năng và công nghệ tiên tiến, bao gồm PCIe 3.0, SATA 6Gb/s, USB 3.1 Gen 1 và Gen 2, và RAM DDR4 mang lại sự tiện dụng tối ưu cho người dùng. 

Giới thiệu Main B250

Main B250 (hay còn được gọi là bo mạch chủ B250) là một dạng bo mạch chủ được thiết kế cho vi xử lý Intel thế hệ thứ 7 (Kaby Lake) và thế hệ thứ 6 (Skylake) trên socket LGA 1151. Đây là một trong số các dòng mainboard phổ biến được sử dụng cho các hệ thống máy tính văn phòng, máy tính cá nhân, hoặc máy tính chơi game cấu hình trung bình.

Main B250 hỗ trợ các tính năng và công nghệ tiên tiến, bao gồm PCIe 3.0, SATA 6Gb/s, USB 3.1 Gen 1 và Gen 2, và RAM DDR4. Nó thường có các khe cắm RAM DDR4 DIMM, hỗ trợ tối đa 64GB RAM, và các khe cắm PCIe để cắm các card mở rộng như card đồ họa, card âm thanh, hoặc card mạng.

Main B250 hỗ trợ CPU nào

Main B250 hỗ trợ CPU nào – Tổng hợp 50 loại chip được main B250 hỗ trợ

Main B250 Hỗ Trợ CPU Nào – Danh sách 50+ loại CPU

Tổng hợp danh sách main B250 Hỗ Trợ CPU Nào sau đây sẽ là 50 loại CPU được main B250 hỗ trợ bạn có thể tham khảo!

Loại ổ cắm CPU: Ổ cắm 1151/LGA1440
Đặc trưng BIOS PCB

Intel Celeron Lõi kép

G3900, 2,8 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3900T, 2,6 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3900TE, 2,3 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3920, 2,9 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3930, 2,9 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
G3930T, 2,7 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
G3950, 3 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610

Intel Core i3

i3-6100, 3,7 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6100T, 3,2 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6100TE, 2,7 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6300, 3,8 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6300T, 3,3 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-6320, 3,9 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU HD 530
i3-7100, 3.9GHz, L3 3MB
i3-7100, 3,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7100E, 2,9 GHz, L3 3 MB
i3-7100E, 2,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7100E, 2,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630, Turbo 2,9 GHz
i3-7100T, 3.4GHz, L3 3MB
i3-7100T, 3,4 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7101E, 3.9GHz, L3 3MB
i3-7101E, 3,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7101TE, 3.4GHz, L3 3MB
i3-7101TE, 3,4 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7102E, 2.1GHz, L3 3MB
i3-7102E, 2,1 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7102E, 2,1 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630, Turbo 2,1 GHz
i3-7300, 4GHz, L3 4MB
i3-7300, 4 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7300T, 3.5GHz, L3 4MB
i3-7300T, 3,5 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7320, 4.1GHz, L3 4MB
i3-7320, 4,1 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
i3-7350K, 4.2GHz, L3 4MB
i3-7350K, 4,2 GHz, L3 4 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630

Main B250 Hỗ Trợ CPU Nào trong số các chip Intel Core i5

i5-6400, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6400, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,3 GHz
i5-6400T, 2,2 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6400T, 2,2 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 2,8 GHz
i5-6402P, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU HD 510, Lõi tứ
i5-6402P, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU HD 510, Lõi tứ, Turbo 3,4 GHz
i5-6500, 3,2 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6500, 3,2 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,6 GHz
i5-6500T, 2,5 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6500T, 2,5 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,1 GHz
i5-6500TE, 2,3 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6500TE, 2,3 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,3 GHz
i5-6585R, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel Iris Pro 580, Lõi tứ, Turbo 3,6 GHz
i5-6600, 3,3 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6600, 3,3 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,9 GHz
i5-6600K, 3,5 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6600K, 3,5 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,9 GHz
i5-6600T, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i5-6600T, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,5 GHz
i5-6685R, 3,2 GHz, L3 6 MB, GPU Intel Iris Pro 580, Lõi tứ, Turbo 3,8 GHz
i5-7400, 3 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7400, 3 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,5 GHz
i5-7400, L3 6MB, Turbo 3,5GHz
i5-7400T, 2,4 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7400T, 2,4 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3 GHz
i5-7400T, L3 6MB, Turbo 3GHz
i5-7500, 3,4 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7500, 3,4 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,8 GHz
i5-7500, L3 6MB, Turbo 3,8GHz
i5-7500T, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7500T, 2,7 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,3 GHz
i5-7500T, L3 6 MB, Tăng tốc 3,3 GHz
i5-7600, 3,5 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7600, 3,5 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 4,1 GHz
i5-7600, L3 6MB, Turbo 4.1GHz
i5-7600K, 3,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7600K, 3,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 4,2 GHz
i5-7600K, L3 6MB, Turbo 4.2GHz
i5-7600T, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i5-7600T, 2,8 GHz, L3 6 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,7 GHz
i5-7600T, L3 6MB, Turbo 3,7GHz

Main B250 Hỗ Trợ CPU Nào trong số con chip Intel Core i7

i7-6700, 3,4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i7-6700, 3,4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 4 GHz
i7-6700K, 4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i7-6700K, 4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 4,2 GHz
i7-6700T, 2,8 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i7-6700T, 2,8 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,6 GHz
i7-6700TE, 2,4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ
i7-6700TE, 2,4 GHz, L3 8 MB, GPU HD 530, Lõi tứ, Turbo 3,4 GHz
i7-6785R, 3,3 GHz, L3 8 MB, GPU Intel Iris Pro 580, Lõi tứ, Turbo 3,9 GHz
i7-7700, 3,6 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i7-7700, 3,6 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 4,2 GHz
i7-7700, L3 8MB, Turbo 4.2GHz
i7-7700K, 4,2 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i7-7700K, 4,2 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 4,5 GHz
i7-7700K, L3 8MB, Turbo 4,5GHz
i7-7700T, 2,9 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ
i7-7700T, 2,9 GHz, L3 8 MB, GPU Intel HD 630, Lõi tứ, Turbo 3,8 GHz
i7-7700T, L3 8MB, Turbo 3,8GHz

Intel Mobile Celeron Lõi kép

G3900E, 2,4 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510
G3902E, 1,6 GHz, L3 2 MB, Lõi kép, GPU HD 510

Intel Pentium lõi kép

G4500, 3,5 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU HD 530
G4500T, 3 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU HD 530
G4520, 3,6 GHz, L3 3 MB, GPU lõi kép, HD 530
G4560, 3,5 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
G4560T, 2,9 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 610
G4600, 3,6 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
G4600T, 3 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
G4620, 3,7 GHz, L3 3 MB, Lõi kép, GPU Intel HD 630
Để xác định số bộ phận cho chipset Intel B250, chúng tôi sử dụng phương pháp phỏng đoán tốt nhất dựa trên kiểu, tần suất và tính năng của CPU.

Main B250 hỗ trợ CPU nào

Main B250 được thiết kế cho vi xử lý Intel thế hệ thứ 7 (Kaby Lake) và thế hệ thứ 6 (Skylake) trên socket LGA 1151

Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết, Main B250 Hỗ Trợ CPU Nào. Hy vọng rằng với những nội dung trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về dòng main B250 cũng như có sự lựa chọn CPU phù hợp nhất cho mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Facebook
(8h00 - 21h00)

TRUNG TÂM TUYỂN SINH
Chat Zalo
(8h00 - 21h00)

TRUNG TÂM TUYỂN SINH
0947.987.333
(8h00 - 21h00)